Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turning away


noun
deliberately avoiding;
keeping away from or preventing from happening
Syn:
avoidance, shunning, dodging
Derivationally related forms:
dodge (for: dodging), shun (for: shunning), avoid (for: avoidance)
Hypernyms:
rejection
Hyponyms:
aversion, averting, escape, near thing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.